PHÒNG GD&ĐT YÊN THẾ TRƯỜNG TH XUÂN LƯƠNG
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Xuân Lương, ngày 01 tháng 9 năm 2021 |
NIÊN GIÁM THỐNG KÊ 5 NĂM GẦN NHẤT
( Từ năm học 2017-2018 đến năm học 2021-2022)
Quy mô trường lớp, học sinh và chất lượng giáo dục
* Quy mô trường lớp, học sinh
Năm học | Số lớp | TSHS | Số lớp 2 buổi/ngày | Số HS 2 buổi/ ngày | Số HSKT | |
TS | Tỷ lệ | |||||
2017-2018 | 14 | 327 | 14 | 100 | 327 | 2 |
2018-2019 | 14 | 363 | 14 | 100 | 363 | 2 |
2019-2020 | 23 | 592 | 23 | 100 | 592 | 3 |
2020-2021 | 23 | 602 | 23 | 100 | 602 | 5 |
2021-2022 | 22 | 625 | 22 | 100 | 625 | 4 |
Chất lượng giáo dục
* Chất lượng giáo dục toàn diện
Năm học | Tổng Số HS | Năng lực | Phẩm chất | Khen thưởng (cấp trường)
| Chương trình lớp học | HTCTTH
| |||||||||||
Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | ||||||||||||
TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | TS | % | ||
2017-2018 | 327 | 327 | 100 |
|
| 327 | 100 |
|
| 230 | 71 | 327 | 100 | 0 | 0 | 58 | 100 |
2018-2019 | 363 | 363 | 100 |
|
| 363 | 100 |
|
| 261 | 72 | 363 | 100 | 0 | 0 | 57 | 100 |
2019-2020 | 592 | 592 | 100 |
|
| 592 | 100 |
|
| 437 | 73 | 589 | 99.5 | 3 | 0,5 | 127 | 100 |
2020-2021 | 604 | 604 | 100 |
|
| 604 | 100 |
|
| 425 | 70 | 603 | 99,3 | 3 | 0,7 | 114 | 100 |
* Kết quả bồi dưỡng HS năng khiếu (các cuộc giao lưu)
Năm học | TS giải (tập thể, cá nhân) | Các cuộc giao lưu VN - TDTT | ||
Huyện | Tỉnh | Quốc gia | ||
2016-2017 | 15 | 14 | 1 |
|
2017-2018 | 13 | 13 | 1 |
|
2018-2019 | 15 | 15 | 1 |
|
2019-2020 | 17 | 17 | 1 |
|
2020-2021 | 13 | 11 | 2 |
|
Tình hình đội ngũ
Năm học | TS CB, GV, NV | Nữ | Trong đó | Trình độ đào tạo | ||||||
BGH | GV | HC | TPT | Ths | ĐH | CĐ | TC | |||
2017-2018 | 27 | 19 | 2 | 21 | 3 | 1 | 0 | 20 | 5 | 2 |
2018-2019 | 27 | 19 | 2 | 21 | 3 | 1 | 0 | 22 | 4 | 1 |
2019-2020 | 42 | 29 | 3 | 36 | 2 | 1 | 0 | 37 | 4 | 1 |
2020-2021 | 39 | 29 | 3 | 34 | 2 | 1 | 0 | 34 | 4 | 1 |
2021-2022 | 40 | 29 | 3 | 35 | 2 | 1 | 0 | 34 | 4 | 1 |
* Đánh giá, xếp loại
TS CB GV | Xếp loại chung cuối năm | GV dạy giỏi | CSTĐ Cấp Tỉnh | CSTĐ Cấp cơ sở | LĐTT | |||||||||||||||
Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | Tỉnh | Huyện | Trường | ||||||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
2017-2018 | ||||||||||||||||||||
27 | 5 | 18.5 | 17 | 65.4 | 5 | 18.5 | 0 |
| 1 | 37 | 4 | 14.8 | 9 | 33.3 | 0 |
| 2 | 7.4 | 20 | 74 |
2018-2019 | ||||||||||||||||||||
27 | 5 | 18.5 | 17 | 65.4 | 5 | 18.5 | 0 |
| 1 | 37 | 4 | 14.8 | 9 | 33.3 | 1 |
| 2 | 7.4 | 20 | 74 |
2019-2020 | ||||||||||||||||||||
42 | 12 | 28 | 22 | 52 | 8 | 19 | 0 |
| 1 | 2,3 | 7 | 16 | 16 | 38 | 0 | 0 | 4 | 9.5 | 31 | 74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2020-2021 | ||||||||||||||||||||
39 | 12 | 28 | 22 | 52 | 8 | 19 | 0 |
| 1 | 2,3 | 7 | 16 | 16 | 38 | 0 | 0 | 4 | 9.5 | 31 | 74 |
Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
* Diện tích đất: Tổng diện tích đất nhà trường: 8462 m2; diện tích sân chơi: 2496m2, diện tích bãi tập: 1800m2.
* Phòng học và các phòng chức năng
Số điểm trường | Số phòng học | Số phòng chức năng | Nhà VS (GV+HS) | Phòng bảo vệ | ||||||||||
TS | KC | C3 | C4 | Tạm | TS | KC | C3 | C 4 | Tạm | TS | KC | Tạm | ||
2 | 25 | 23 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 |
* Bàn ghế giáo viên và học sinh, tủ đồ dùng trên lớp: Nhà trường có đủ bàn ghế cho giáo viên và học sinh, đảm bảo đủ chỗ ngồi trên lớp. Bàn ghế học sinh là bàn đôi, ghế đơn, hợp chuẩn; mỗi lớp có 01 tủ đựng đồ dùng của GV và HS.
* Trang thiết bị dạy học và giáo dục
Các trang thiết bị công nghệ thông tin hiện có:
TT | Tên thiết bị | Tổng số | Chia ra | |||
Đang sử dụng | Đang hỏng | Không thể | ||||
1 | Máy tính để bàn cho CBQL, NV | 2 | 2 | 0 | 0 | |
2 | Máy tính để bàn cho dạy học | 19 | 19 | 0 | 0 | |
3 | Máy tính xách tay cho CBQL, NV | 5 | 5 | 0 | 0 | |
4 | Máy tính xách tay cho dạy học | 2 | 2 | 0 | 0 | |
5 | Máy quét (Scanner) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Máy in (Printer) | 5 | 5 | 0 | 0 | |
7 | Máy chiếu (Projector) | 4 | 4 | 0 | 0 | |
8 | Bảng thông minh | 2 | 2 | 0 | 0 | |
9 | Tivi thông minh | 22 | 22 | 0 | 0 | |
10 | Máy quay phim | 2 | 2 | 0 | 0 | |
11 | Phòng máy vi tính cho dạy học | 2 | 2 | 0 | 0 | |
12 | Điểm phát Wifi | 3 | 3 | 0 | 0 |
Kết quả xếp loại thi đua nhà trường và các đoàn thể
Năm học | Nhà trường | Chi bộ | Công đoàn | Chi đoàn | Liên đội |
2016-2017 | Khá | HTTNV | Vững mạnh | Vững mạnh | Vững mạnh |
2017-2018 | Lao động tiên tiến | HTTNV | Vững mạnh | Vững mạnh | Vững mạnh |
2018-2019 | TT Lao động Xuất sắc | HTTNV | Vững mạnh | Vững mạnh | Vững mạnh |
2019-2020 | TT Lao động Xuất sắc | Trong sạch VM | Vững mạnh | Vững mạnh | Vững mạnh |
2020-2021 | TT Lao động Xuất sắc | Trong sạch VM | Vững mạnh | Vững mạnh | Vững mạnh |
Xuân Lương, ngày 01 tháng 9 năm 2021
Hiệu trưởng
(Đã kí)
Lăng Thế Dân